Mọi thứ trong thế giới này đều có đặc tính và cấp độ riêng, điều này càng đúng khi nói đến các sản phẩm cáp điện, vốn được sử dụng rộng rãi và đa dạng về chủng loại. Dù bạn đang hoạt động trong ngành, cũng khó có thể nắm hết mọi thông tin. sicbo Bài viết này do biên tập viên tổng hợp sẽ phân loại các sản phẩm cáp điện, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các kích cỡ và mã số.
Một, dây đồng trần
Các loại dây dẫn trần và sản phẩm dây dẫn không cách điện bao gồm ba nhóm chính: dây đơn trần, dây xoắn trần và thanh hình. Chúng thường được dùng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp.
Dây đơn đồng và nhôm bao gồm dây đồng mềm, dây đồng cứng, dây nhôm mềm và dây nhôm cứng. Chúng chủ yếu được sử dụng làm nguyên liệu bán thành phẩm cho các loại cáp điện, một số ít được dùng trong dây truyền tín hiệu và thiết bị điện.
Dây xoắn trần bao gồm dây đồng cứng (TJ), dây nhôm cứng (LJ), dây hợp kim nhôm (LHAJ), dây nhôm lõi thép (LGJ). Các loại dây này thường được dùng để kết nối trong thiết bị điện và linh kiện điện. Kích thước tiết diện của chúng dao động từ 1.0 đến 300 mm².
Hai, cáp điện lực
Cáp điện được sử dụng trong các đường dây chính của hệ thống điện để truyền tải và phân phối năng lượng điện lớn.
kết quả trực tuyến
Sản phẩm này bao gồm nhiều loại cáp điện với cấp điện áp từ 1 đến 330KV trở lên, cùng nhiều loại vật liệu cách điện khác nhau.
? Tiết diện có thể là 1.5, 2.5, 4, 6, 10, 16, 25, 35, 50, 70, 95, 120, 150, 185, 240, 300, 400, 500, 630, 800 mm², số lõi có thể là 1, 2, 3, 4, 5, 3+1, 3+2 lõi.
Cáp điện được phân loại theo cấp điện áp như cáp hạ áp, cáp trung áp và cáp cao áp. Ngoài ra, còn được phân loại theo vật liệu cách điện như cáp nhựa, cáp cao su và cáp cách điện khoáng.
Ba, cáp cách điện treo
Cáp treo là loại cáp rất phổ biến, đặc điểm nổi bật là không có lớp vỏ bảo vệ. Nhiều người có những hiểu lầm sai lệch về loại cáp này, hôm nay mình sẽ giải thích lại để mọi người hiểu đúng.
Dẫn điện của loại cáp này không chỉ là nhôm mà còn có cả dây đồng (JKYJ, JKV) và dây hợp kim nhôm (JKLHYJ). Hiện nay đã có loại cáp treo có lõi nhôm thép (JKLGY).
?, nó không chỉ có một lõi, thông thường thì thường là một lõi, nhưng nó cũng có thể bện nhiều dây dẫn thành bó.
Thứ ba, cấp điện áp của cáp treo là 35KV trở xuống, không phải là hai cấp 1KV và 10KV.
Bốn, cáp điều khiển
Loại cáp này có cấu trúc tương tự cáp điện, nhưng chỉ sử dụng dây đồng, không có dây nhôm. Tiết diện nhỏ hơn và số lõi nhiều hơn, ví dụ như 24*1.5, 30*2.5...
Phù hợp với điện áp giao dòng 450/750V và dưới đó, được sử dụng trong các trạm điện, nhà máy luyện kim, khu mỏ, doanh nghiệp hóa dầu... Để tăng khả năng chống nhiễu cho cáp tín hiệu điều khiển, người ta thường sử dụng lớp chắn.
Các loại cáp phổ biến bao gồm KVV, KYJV, KYJV22, KVV22, KVVP. Ý nghĩa mã số: "K" đại diện cho cáp điều khiển, "V" là cách điện bằng PVC, "YJ" là cách điện bằng PE liên kết, "V" là lớp vỏ bằng PVC, "P" là lớp chắn bằng sợi đồng.
Về lớp chắn, KVVP thường sử dụng sợi đồng. Nếu là lớp chắn bằng băng đồng, thì gọi là KVVP2. Nếu là lớp chắn bằng băng composite nhôm - nhựa, thì gọi là KVVP3. Mỗi loại vật liệu chắn đều có ưu điểm riêng, trong những bài viết sau mình sẽ nói chi tiết hơn.
Năm, cáp điện dân dụng
Chủ yếu được dùng trong gia đình và tủ phân phối, các bạn buôn bán đồ sắt kỹ thuật đều quen thuộc với loại dây BV. Các loại mã số phổ biến bao gồm BV, BLV, BVR, RVV, RVVP, BVVB...
Trong ký hiệu mô hình cáp điện, thường thấy chữ B này, ở những nơi khác nhau, nghĩa khác nhau.
Ví dụ như BVVB, chữ B đầu tiên có nghĩa là cáp điện dân dụng, giống như JK biểu thị cáp treo, K biểu thị cáp điều khiển. Chữ B cuối cùng là để mô tả hình dáng phẳng. Ý nghĩa của BVVB là: cáp đồng, cách điện PVC, lớp vỏ PVC, có dạng phẳng.
Sáu, cáp đặc biệt
Cáp đặc biệt là loại cáp có chức năng đặc biệt, bao gồm cáp chống cháy (ZR), cáp không khói không clo (WDZ), cáp chịu lửa (NH), cáp chống nổ (FB), cáp chống chuột, chống mối (FS), cáp chống thấm nước (ZS)...
Cáp chống cháy (ZR), cáp không khói không clo (WDZ): thường được sử dụng trong hệ thống điện và điều khiển quan trọng. Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, cáp chỉ cháy hạn chế, phát sinh khói ít và khí độc (clo) rất ít.
Khi lửa tắt, cáp có thể tự dập lửa, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản. Vì vậy, loại cáp này được sử dụng rộng rãi trong các khu vực quan trọng như khu vực hóa dầu, điện lực, luyện kim, tòa nhà cao tầng và nơi đông dân cư.
Cáp chịu lửa (NH): thường được sử dụng trong hệ thống điện và điều khiển đặc biệt quan trọng. 88vin shop Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, cáp có thể chịu nhiệt độ từ 750 đến 800°C trong hơn 90 phút, đảm bảo cung cấp điện, tạo thời gian cần thiết để dập lửa và giảm thiểu thiệt hại.
Trước tình hình nhu cầu ngày càng đa dạng, các sản phẩm mới liên tục ra đời như cáp chịu lửa, cáp chống cháy, cáp không khói thấp clo, cáp chống chuột, cáp chịu dầu, chịu lạnh, chịu nhiệt, cáp liên kết bằng tia phóng xạ...